Có 1 kết quả:
自罪 zì zuì ㄗˋ ㄗㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) actual sin (Christian notion, as opposed to original sin 原罪)
(2) conscious sin
(2) conscious sin
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0